Có 2 kết quả:

拒絕 jù jué ㄐㄩˋ ㄐㄩㄝˊ拒绝 jù jué ㄐㄩˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cự tuyệt, từ chối, khước từ

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse
(2) to decline
(3) to reject

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cự tuyệt, từ chối, khước từ

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse
(2) to decline
(3) to reject

Bình luận 0